Có 3 kết quả:

号子 hào zi ㄏㄠˋ 耗子 hào zi ㄏㄠˋ 號子 hào zi ㄏㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) work chant
(2) prison cell
(3) type
(4) sort
(5) mark
(6) sign
(7) signal
(8) (Tw) brokerage firm

Bình luận 0

hào zi ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) mouse
(2) rat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) work chant
(2) prison cell
(3) type
(4) sort
(5) mark
(6) sign
(7) signal
(8) (Tw) brokerage firm

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0